示范条款
为更主动和有效地解决未来可能产生的争议,VTA建议各方在合同中加入以下仲裁条款:
示范条款
越南语:
“因本合同产生或与本合同相关的任何争议,应提交越 越南商事仲裁中心(VTA) 根据该中心的仲裁规则进行仲裁解决。”
此外,各方还可以补充:
(a) 仲裁员的数量为 [一名或三名]。
(b) 仲裁地点为 [城市和/或国家]。
(c) 合同适用的法律为 [ ]。*
(d) 仲裁语言为 [ ]。**
注意:
*仅适用于涉及外国因素的争议。
** 仅适用于涉及外国因素的争议或至少一方为外资企业的争议。
英语:
“Any dispute arising out of or in relation with this contract shall be resolved by arbitration at the Vietnam Traders Arbitration Centre (VTA) in accordance with its Rules of Arbitration”.
Parties may wish to consider adding:
(a) the number of arbitrators shall be [one or three].
(b) the place of arbitration shall be [city and/or country].
(c) the governing law of the contract [is/shall be] the substantive law of [ ].*
(d) the language to be used in the arbitral proceedings shall be [ ].**
Note:
* For disputes which involve a foreign element.
** For disputes which involve a foreign element or disputes in which at least one party is an enterprise with foreign investment capital.
Tiếng Việt:
“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Trung tâm Trọng tài Thương nhân Việt Nam (VTA) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm này”.
Ngoài ra, các bên có thể bổ sung:
(a) số lượng trọng tài viên là [một hoặc ba].
(b) địa điểm trọng tài là [thành phố và/hoặc quốc gia].
(c) luật áp dụng cho hợp đồng là [ ].*
(d) ngôn ngữ trọng tài là [ ]. **
Ghi chú:
* Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài.
** Chỉ áp dụng đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp có ít nhất một bên là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.